Có 2 kết quả:

萤石 yíng shí ㄧㄥˊ ㄕˊ螢石 yíng shí ㄧㄥˊ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fluorite CaF2
(2) fluorspar
(3) fluor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fluorite CaF2
(2) fluorspar
(3) fluor

Bình luận 0